Trang chủ page 42
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
821 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Khả Phong | Đoạn từ Trạm bơm - đến Cống 3 cửa | 1.040.000 | 728.000 | 520.000 | 312.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
822 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Khả Phong | Đoạn từ đường rẽ đi UBND xã - đến Trạm Bơm Khả Phong | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | 432.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
823 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Khả Phong | Đoạn từ Cầu Khả Phong - đến đường rẽ đi UBND xã | 2.080.000 | 1.456.000 | 1.040.000 | 624.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
824 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Ngọc Sơn | Đoạn từ giáp xã Thuỵ Lôi - đến kênh PK25 (giáp xã Đồng Hoá) | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | 720.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
825 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Thụy Lôi | Đoạn từ Nghĩa trang xã Thụy Lôi - đến giáp xã Ngọc Sơn | 2.080.000 | 1.456.000 | 1.040.000 | 624.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
826 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Thụy Lôi | Đoạn từ Cầu Khả Phong - đến Nghĩa trang xã Thụy Lôi | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
827 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Đồng Hóa | Đoạn từ Cầu Đồng Hóa - đến giáp xã Nhật Tân | 1.040.000 | 728.000 | 520.000 | 312.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
828 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Đồng Hóa | Đoạn từ Cầu Đồng Hóa - đến nhà ông Dũng (Pl8, thửa 323) | 2.560.000 | 1.792.000 | 1.280.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
829 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Đồng Hóa | Đoạn từ Trạm y tế - đến nhà ông Vân | 2.560.000 | 1.792.000 | 1.280.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
830 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Đồng Hóa | Đoạn từ nhà ông Khải (PL8, thửa 322) - đến ngã ba (ĐT 498- T3) | 3.200.000 | 2.240.000 | 1.600.000 | 960.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
831 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Nhật Tân | Đoạn từ ngã ba (ĐT498 - QL1) nhà ông Vinh (PL10 thửa 29) - đến giáp xã Đồng Hóa | 4.400.000 | 3.080.000 | 2.200.000 | 1.320.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
832 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494B - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ địa phận xã Thi Sơn - đến đường Lê Chân nhánh 1 | 1.360.000 | 952.000 | 680.000 | 408.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
833 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ nhà ông Tuấn (PL4, thửa 19) - đến giáp xã Thi Sơn | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
834 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ ngõ nhà ông Điện - đến nhà ông Cảnh (PL4 thửa 36) | 1.840.000 | 1.288.000 | 920.000 | 552.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
835 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ đường vào Khu tập thể trường Cơ yếu - đến ngõ nhà ông Điện (Thôn Thanh Nộn 2) | 2.560.000 | 1.792.000 | 1.280.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
836 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn | Đoạn từ Cổng Chùa Thi - đến Nhà Văn hóa Thôn 1 | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | 432.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
837 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn | Đoạn từ Nhà Văn hóa Thôn 1 (Phía tây) - đến giáp xã Liên Sơn | 2.080.000 | 1.456.000 | 1.040.000 | 624.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
838 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn | từ nhà ông Thắng (Thôn 1) - đến Cổng vào Chùa Thi | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
839 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn | từ nhà ông Thoại (PL5 thửa 410-Thôn 4) - đến giáp xã Thanh Sơn | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
840 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn | từ nhà ông Kha (PL8 thửa 309-Thôn 1) - đến nhà ông Thắng (PL8 thửa 226 -Thôn 1) | 1.840.000 | 1.288.000 | 920.000 | 552.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |