Trang chủ page 62
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1221 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT499B - Xã Liêm Cần | Đoạn từ Cầu Cả - đến Quốc lộ 21A | 2.160.000 | 1.512.000 | 1.080.000 | 648.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1222 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT499B - Xã Liêm Cần | Đoạn từ giáp xã Liêm Thuận - đến Cầu Cả | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | 432.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1223 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT499B - Xã Liêm Thuận | Đoạn từ chân Cầu vượt (hộ Ông (bà) Thức PL 08, thửa 14) - đến giáp xã Liêm Cần | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | 432.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1224 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT499B - Xã Liêm Thuận | Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) - đến chân Cầu vượt (hộ Ông (bà) Thức PL 08, thửa 14) | 2.160.000 | 1.512.000 | 1.080.000 | 648.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1225 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT499B - Xã Thanh Phong | Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Tân Thanh ( xã Thanh Lưu cũ) | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | 432.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1226 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT495C | Từ giáp thị trấn Kiện Khê - đến hết địa phận xã Thanh Hải (giáp tỉnh Ninh Bình) | 720.000 | 504.000 | 360.000 | 216.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1227 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT495B | Đoạn từ xã Liêm Sơn, xã Liêm Túc - | 1.080.000 | 756.000 | 540.000 | 324.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1228 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT495B | Đoạn từ Ngã ba Thanh Bồng xã Thanh Nghị qua xã Thanh Nguyên - đến hết địa phận xã Thanh Tâm | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | 432.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1229 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT495 - Xã Thanh Nguyên | Đoạn từ giáp xã Thanh Tâm - đến Quốc lộ 1A (Phố Cà) | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | 432.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1230 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT495 - Xã Thanh Tâm | Đoạn từ trụ sở UBND xã - đến địa phận xã Thanh Nguyên | 1.080.000 | 756.000 | 540.000 | 324.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1231 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT495 - Xã Thanh Tâm | Đoạn từ giáp xã Liêm Sơn - đến trụ sở UBND xã | 1.044.000 | 730.800 | 522.000 | 313.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1232 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT495 - Xã Liêm Sơn | Đoạn từ giáp xã Liêm Túc - đến giáp xã Thanh Tâm | 1.032.000 | 722.400 | 516.000 | 309.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1233 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT495 - Xã Liêm Sơn | Đoạn từ giáp xã Liêm Thuận - đến giáp xã Liêm Túc | 1.032.000 | 722.400 | 516.000 | 309.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1234 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT495 - Xã Liêm Túc | Đoạn qua địa bàn xã Liêm Túc - | 1.032.000 | 722.400 | 516.000 | 309.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1235 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT495 - Xã Liêm Thuận | Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) - đến giáp xã Liêm Sơn | 1.032.000 | 722.400 | 516.000 | 309.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1236 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT495 - Xã Thanh Hà | Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | 432.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1237 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT494C | Đoạn từ giáp thị trấn Kiện Khê - đến hết Nhà máy xử lý rác của Công ty Môi trường Thanh Thủy | 720.000 | 504.000 | 360.000 | 216.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1238 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường T3 - Xã Đồng Hoá | Từ giáp xã Nhật Tân - đến xã Ngọc Sơn | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1239 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường T3 - Xã Nhật Tân | Từ giáp xã Hoàng Tây - đến xã Đồng Hóa | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1240 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường T3 - Xã Hoàng Tây | Từ giáp thị xã Duy Tiên - đến giáp xã Nhật Tân (ĐH 02) | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |