Trang chủ page 64
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1261 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tân | Đoạn từ nhà ông Nguyễn (PL13 thửa 2) - đến Nghĩa trang liệt sỹ | 3.900.000 | 2.730.000 | 1.950.000 | 1.170.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1262 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tựu | Đoạn từ đường vào Chùa Văn Bối - đến Cầu Kênh (giáp xã Nhật Tân) | 720.000 | 504.000 | 360.000 | 216.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1263 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tựu | Đoạn từ nhà văn hóa thôn Nhật Tựu - đến đường vào Chùa Văn Bối | 1.020.000 | 714.000 | 510.000 | 306.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1264 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Khả Phong | Đoạn từ Trạm bơm - đến Cống 3 cửa | 780.000 | 546.000 | 390.000 | 234.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1265 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Khả Phong | Đoạn từ đường rẽ đi UBND xã - đến Trạm Bơm Khả Phong | 1.080.000 | 756.000 | 540.000 | 324.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1266 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Khả Phong | Đoạn từ Cầu Khả Phong - đến đường rẽ đi UBND xã | 1.560.000 | 1.092.000 | 780.000 | 468.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1267 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Ngọc Sơn | Đoạn từ giáp xã Thuỵ Lôi - đến kênh PK25 (giáp xã Đồng Hoá) | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1268 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Thụy Lôi | Đoạn từ Nghĩa trang xã Thụy Lôi - đến giáp xã Ngọc Sơn | 1.560.000 | 1.092.000 | 780.000 | 468.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1269 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Thụy Lôi | Đoạn từ Cầu Khả Phong - đến Nghĩa trang xã Thụy Lôi | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1270 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Đồng Hóa | Đoạn từ Cầu Đồng Hóa - đến giáp xã Nhật Tân | 780.000 | 546.000 | 390.000 | 234.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1271 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Đồng Hóa | Đoạn từ Cầu Đồng Hóa - đến nhà ông Dũng (Pl8, thửa 323) | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1272 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Đồng Hóa | Đoạn từ Trạm y tế - đến nhà ông Vân | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1273 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Đồng Hóa | Đoạn từ nhà ông Khải (PL8, thửa 322) - đến ngã ba (ĐT 498- T3) | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | 720.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1274 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Nhật Tân | Đoạn từ ngã ba (ĐT498 - QL1) nhà ông Vinh (PL10 thửa 29) - đến giáp xã Đồng Hóa | 3.300.000 | 2.310.000 | 1.650.000 | 990.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1275 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494B - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ địa phận xã Thi Sơn - đến đường Lê Chân nhánh 1 | 1.020.000 | 714.000 | 510.000 | 306.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1276 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ nhà ông Tuấn (PL4, thửa 19) - đến giáp xã Thi Sơn | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1277 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ ngõ nhà ông Điện - đến nhà ông Cảnh (PL4 thửa 36) | 1.380.000 | 966.000 | 690.000 | 414.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1278 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ đường vào Khu tập thể trường Cơ yếu - đến ngõ nhà ông Điện (Thôn Thanh Nộn 2) | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1279 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn | Đoạn từ Cổng Chùa Thi - đến Nhà Văn hóa Thôn 1 | 1.080.000 | 756.000 | 540.000 | 324.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1280 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn | Đoạn từ Nhà Văn hóa Thôn 1 (Phía tây) - đến giáp xã Liên Sơn | 1.560.000 | 1.092.000 | 780.000 | 468.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |