STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Đường trục các thôn, xóm nhánh 3 Từ nhà bà Dụ - đến nhà bà Cẩm | 420.000 | 336.000 | 252.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Đường trục các thôn, xóm nhánh 2 Từ nhà ông Thế - đến nhà ông Sỹ | 420.000 | 336.000 | 252.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Đường trục các thôn, xóm nhánh 1 Từ nhà ông Nhu - đến nhà ông Trà | 420.000 | 336.000 | 252.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Đường trục các thôn, xóm nhánh 3 Từ nhà bà Dụ - đến nhà bà Cẩm | 336.000 | 235.200 | 168.000 | 100.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Đường trục các thôn, xóm nhánh 2 Từ nhà ông Thế - đến nhà ông Sỹ | 336.000 | 235.200 | 168.000 | 100.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Đường trục các thôn, xóm nhánh 1 Từ nhà ông Nhu - đến nhà ông Trà | 336.000 | 235.200 | 168.000 | 100.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Đường trục các thôn, xóm nhánh 3 Từ nhà bà Dụ - đến nhà bà Cẩm | 201.600 | 141.120 | 100.800 | 60.480 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Đường trục các thôn, xóm nhánh 2 Từ nhà ông Thế - đến nhà ông Sỹ | 201.600 | 141.120 | 100.800 | 60.480 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Đường trục các thôn, xóm nhánh 1 Từ nhà ông Nhu - đến nhà ông Trà | 201.600 | 141.120 | 100.800 | 60.480 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |