STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đoạn từ nhà ông Tạo - đến nhà ông Thuyết | 530.000 | 424.000 | 318.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đoạn từ nhà ông Thiện - đến nhà ông Chí | 530.000 | 424.000 | 318.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đường trục thôn Đoạn từ nhà ông Lãng - đến nhà ôngThiện | 530.000 | 424.000 | 318.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường ĐT498 - | 530.000 | 424.000 | 318.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đoạn từ nhà ông Huỳnh - đến nhà ông Tân | 530.000 | 424.000 | 318.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đoạn từ Sân vận động - đến nhà ông Thoán | 530.000 | 424.000 | 318.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đoạn từ Trường Trung Học - đến nhà ông Kiên | 530.000 | 424.000 | 318.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đoạn từ nhà ông Độ - đến nhà ông Phong | 530.000 | 424.000 | 318.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đoạn từ nhà ông Long - đến nhà ông Đồng | 530.000 | 424.000 | 318.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường ĐT498 - | 424.000 | 296.800 | 212.000 | 127.200 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đoạn từ nhà ông Huỳnh - đến nhà ông Tân | 424.000 | 296.800 | 212.000 | 127.200 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đoạn từ Sân vận động - đến nhà ông Thoán | 424.000 | 296.800 | 212.000 | 127.200 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đoạn từ Trường Trung Học - đến nhà ông Kiên | 424.000 | 296.800 | 212.000 | 127.200 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
14 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đoạn từ nhà ông Độ - đến nhà ông Phong | 424.000 | 296.800 | 212.000 | 127.200 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đoạn từ nhà ông Long - đến nhà ông Đồng | 424.000 | 296.800 | 212.000 | 127.200 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
16 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đoạn từ nhà ông Tạo - đến nhà ông Thuyết | 424.000 | 296.800 | 212.000 | 127.200 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
17 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đoạn từ nhà ông Thiện - đến nhà ông Chí | 424.000 | 296.800 | 212.000 | 127.200 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
18 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đường trục thôn Đoạn từ nhà ông Lãng - đến nhà ôngThiện | 424.000 | 296.800 | 212.000 | 127.200 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
19 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường ĐT498 - | 254.400 | 178.080 | 127.200 | 76.320 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
20 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đoạn từ nhà ông Huỳnh - đến nhà ông Tân | 254.400 | 178.080 | 127.200 | 76.320 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |