Trang chủ page 2
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đoạn từ Sân vận động - đến nhà ông Thoán | 254.400 | 178.080 | 127.200 | 76.320 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 22 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đoạn từ Trường Trung Học - đến nhà ông Kiên | 254.400 | 178.080 | 127.200 | 76.320 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 23 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đoạn từ nhà ông Độ - đến nhà ông Phong | 254.400 | 178.080 | 127.200 | 76.320 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 24 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đoạn từ nhà ông Long - đến nhà ông Đồng | 254.400 | 178.080 | 127.200 | 76.320 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 25 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đoạn từ nhà ông Tạo - đến nhà ông Thuyết | 254.400 | 178.080 | 127.200 | 76.320 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 26 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đoạn từ nhà ông Thiện - đến nhà ông Chí | 254.400 | 178.080 | 127.200 | 76.320 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 27 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đường trục thôn Đoạn từ nhà ông Lãng - đến nhà ôngThiện | 254.400 | 178.080 | 127.200 | 76.320 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |