STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh | Vị trí còn lại - | 420.000 | 336.000 | 252.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh | Từ đường trục xã (Trường THSC) - đến nhà bà song | 550.000 | 440.000 | 330.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21B - | 550.000 | 440.000 | 330.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 38 - | 550.000 | 440.000 | 330.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh | Vị trí còn lại - | 336.000 | 235.200 | 168.000 | 100.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh | Từ đường trục xã (Trường THSC) - đến nhà bà song | 440.000 | 308.000 | 220.000 | 132.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21B - | 440.000 | 308.000 | 220.000 | 132.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 38 - | 440.000 | 308.000 | 220.000 | 132.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh | Vị trí còn lại - | 201.600 | 141.120 | 100.800 | 60.480 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh | Từ đường trục xã (Trường THSC) - đến nhà bà song | 264.000 | 184.800 | 132.000 | 79.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
11 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21B - | 264.000 | 184.800 | 132.000 | 79.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 38 - | 264.000 | 184.800 | 132.000 | 79.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |