STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Phương Thượng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ | - Đường liên xã Đoạn từ Cống Cây Gạo - đến Quốc lộ 38 và đoạn từ Công ty Thương mại đến giáp thành phố Hà Nội | 700.000 | 560.000 | 420.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Phương Thượng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ | - Đường trục thôn Đoạn từ nhà ông Mến (thôn Phương Thượng 1) - đến nhà ông Năm (thôn Phương Thượng 2) | 700.000 | 560.000 | 420.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Phương Thượng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ | - Đường liên xã Đoạn từ Cống Cây Gạo - đến Quốc lộ 38 và đoạn từ Công ty Thương mại đến giáp thành phố Hà Nội | 560.000 | 392.000 | 280.000 | 168.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Phương Thượng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ | - Đường trục thôn Đoạn từ nhà ông Mến (thôn Phương Thượng 1) - đến nhà ông Năm (thôn Phương Thượng 2) | 560.000 | 392.000 | 280.000 | 168.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Phương Thượng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ | - Đường liên xã Đoạn từ Cống Cây Gạo - đến Quốc lộ 38 và đoạn từ Công ty Thương mại đến giáp thành phố Hà Nội | 336.000 | 235.200 | 168.000 | 100.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Phương Thượng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ | - Đường trục thôn Đoạn từ nhà ông Mến (thôn Phương Thượng 1) - đến nhà ông Năm (thôn Phương Thượng 2) | 336.000 | 235.200 | 168.000 | 100.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |