| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Đường từ giáp Cây xăng Minh Thúy - đến trường Lý Thường Kiệt | 860.000 | 688.000 | 516.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 2 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Quỳnh (Thôn 2) - đến nhà ông Tiến (Thôn 4) | 860.000 | 688.000 | 516.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 3 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Chiến (Thôn 2) (QL21) - đến nhà ông Quỳnh (Thôn 2) | 860.000 | 688.000 | 516.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 4 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21 - | 860.000 | 688.000 | 516.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 5 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Đường từ giáp Cây xăng Minh Thúy - đến trường Lý Thường Kiệt | 688.000 | 481.600 | 344.000 | 206.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 6 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Quỳnh (Thôn 2) - đến nhà ông Tiến (Thôn 4) | 688.000 | 481.600 | 344.000 | 206.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 7 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Chiến (Thôn 2) (QL21) - đến nhà ông Quỳnh (Thôn 2) | 688.000 | 481.600 | 344.000 | 206.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 8 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21 - | 688.000 | 481.600 | 344.000 | 206.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 9 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Đường từ giáp Cây xăng Minh Thúy - đến trường Lý Thường Kiệt | 412.800 | 288.960 | 206.400 | 123.840 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 10 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Quỳnh (Thôn 2) - đến nhà ông Tiến (Thôn 4) | 412.800 | 288.960 | 206.400 | 123.840 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 11 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Chiến (Thôn 2) (QL21) - đến nhà ông Quỳnh (Thôn 2) | 412.800 | 288.960 | 206.400 | 123.840 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 12 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21 - | 412.800 | 288.960 | 206.400 | 123.840 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |