| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn | Các đường xóm - | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 2 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn | Các nhánh của đường ĐH07 - | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 3 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn | Các đường xóm - | 288.000 | 201.600 | 144.000 | 86.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 4 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn | Các nhánh của đường ĐH07 - | 288.000 | 201.600 | 144.000 | 86.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 5 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn | Các đường xóm - | 172.800 | 120.960 | 86.400 | 51.840 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 6 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn | Các nhánh của đường ĐH07 - | 172.800 | 120.960 | 86.400 | 51.840 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |