STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn | Tuyến đường từ đường ĐT494 (đường QL.21A cũ) - đến đầu thôn Bút Phong, xã Liên Sơn | 860.000 | 688.000 | 516.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn | Tuyến đường từ đường ĐT494 (đường QL.21A cũ) - đến đầu thôn Bút Phong, xã Liên Sơn | 688.000 | 481.600 | 344.000 | 206.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn | Tuyến đường từ đường ĐT494 (đường QL.21A cũ) - đến đầu thôn Bút Phong, xã Liên Sơn | 516.000 | 361.200 | 258.000 | 154.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |