STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | Vị trí còn lại - | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | Vị trí còn lại - | 470.000 | 376.000 | 282.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | Vị trí còn lại - | 288.000 | 201.600 | 144.000 | 86.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | Vị trí còn lại - | 376.000 | 263.200 | 188.000 | 112.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | Vị trí còn lại - | 172.800 | 120.960 | 86.400 | 51.840 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | Vị trí còn lại - | 225.600 | 157.920 | 112.800 | 67.680 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |