STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Vị trí còn lại - | 510.000 | 408.000 | 306.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Vị trí còn lại - | 408.000 | 285.600 | 204.000 | 122.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Vị trí còn lại - | 244.800 | 171.360 | 122.400 | 73.440 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |