Trang chủ page 16
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
301 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Xã Nhật Tân | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường ĐT 498B và ĐT 498 - | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
302 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | Vị trí còn lại - | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
303 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | Đường nhánh của đường trục thôn - | 480.000 | 384.000 | 288.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
304 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Nông Vụ - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | Từ nhà ông Bình (Thôn Nông Vụ) - đến nhà ông Đức (PL12 thửa 123) | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
305 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Dương Cương - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | Đoạn từ nhà ông Khen (Thôn Dương Cương) - đến nhà bà Lúy (PL9 thửa 152) và đoạn từ nhà ông Nhất (PL9 thửa 173) đến nhà ông Khâm (PL9 thửa 298) | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
306 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | Vị trí còn lại - | 470.000 | 376.000 | 282.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
307 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | Các ngõ của đường trục thôn - | 620.000 | 496.000 | 372.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
308 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Tùng Quan - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | Từ nhà ông Phong - đến nhà ông Doanh | 800.000 | 640.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
309 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Thịnh Đại - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | Từ Trường Mầm non - đến nhà ông Phương | 800.000 | 640.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
310 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám trục đường Quốc lộ 38 - | 800.000 | 640.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
311 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH02 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | - | 800.000 | 640.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
312 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Đại Phú, thôn Đồng Thái và khu Đồng Chợ - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Lê Hồ | Vị trí còn lại - | 240.000 | 192.000 | 144.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
313 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường xóm Đồng Chợ - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Lê Hồ | Từ nhà ông Duyên - đến nhà ông Thủy | 320.000 | 256.000 | 192.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
314 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Đại Phú, thôn Đồng Thái và khu Đồng Chợ - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Lê Hồ | Đường trục thôn và các đường nhánh của đường liên xã - | 320.000 | 256.000 | 192.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
315 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Đại Phú - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Lê Hồ | Đoạn từ nhà ông Vấn - đến nhà ông Hà và đoạn từ nhà ông Đằng đến nhà ông Phong | 320.000 | 256.000 | 192.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
316 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường thôn Đồng Thái - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Lê Hồ | Từ nhà ông Thi - đến nhà ông Lực | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
317 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn An Đông và Thôn Phương Đàn - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ | Vị trí còn lại - | 320.000 | 256.000 | 192.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
318 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn An Đông và Thôn Phương Đàn - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ | Các trục đường xóm - | 430.000 | 344.000 | 258.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
319 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn An Đông và Thôn Phương Đàn - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ | Các nhánh của đường liên xã và các nhánh của đường trục thôn - | 430.000 | 344.000 | 258.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
320 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ | Nhánh 3 Từ Trạm cấp nước - đến nhà ông Đình | 530.000 | 424.000 | 318.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |