Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường Trần Hưng Đạo - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn Quế | Đoạn từ Ngân hàng chính sách - đến N10, đoạn từ ngã tư phòng giáo dục (cũ) đến hết trường THCS thị trấn Quế | 1.920.000 | 1.353.600 | 960.000 | 576.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
22 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường Nam Cao - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn Quế | Từ nhà ông Oanh (PL6 thửa 88 - tổ 6) - đến đường D2 | 1.920.000 | 1.353.600 | 960.000 | 576.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
23 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường Đinh Hữu Tài Từ Cống Tây đến Bệnh viện Đa khoa - Khu vực 1 (Tổ dân phố số 2,3) - Thị trấn Quế | Vị trí còn lại - | 840.000 | 592.200 | 420.000 | 252.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
24 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường Đinh Hữu Tài Từ Cống Tây đến Bệnh viện Đa khoa - Khu vực 1 (Tổ dân phố số 2,3) - Thị trấn Quế | Dãy 2 khu đấu giá SVĐ huyện - | 1.400.000 | 987.000 | 700.000 | 420.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
25 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường Lý Thường Kiệt - Khu vực 1 (Tổ dân phố số 2,3) - Thị trấn Quế | Từ ngã 4 bờ hồ - đến nhà ao trường PTTH A Kim Bảng | 1.400.000 | 987.000 | 700.000 | 420.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
26 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường Nguyễn Khuyến - Nguyễn Văn Đạt - Nhánh 2 - Khu vực 1 (Tổ dân phố số 2,3) - Thị trấn Quế | Từ ngã 5 (phía QL21) - đến chợ Quế | 1.920.000 | 1.353.600 | 960.000 | 576.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
27 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường Nguyễn Khuyến - Nguyễn Văn Đạt - Nhánh 1 - Khu vực 1 (Tổ dân phố số 2,3) - Thị trấn Quế | Từ Trường Tiểu học Thị trấn Quế - đến nhà bà Hưng (gần ngã tư Cầu Quế) | 1.920.000 | 1.353.600 | 960.000 | 576.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
28 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường Quang Trung - Thị trấn Quế | Từ Cống Tây - đến giáp địa phận xã Ngọc Sơn | 1.920.000 | 1.353.600 | 960.000 | 576.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
29 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường Trần Hưng Đạo - Khu vực 1 (Tổ dân phố số 2,3) - Thị trấn Quế | Từ Ngân hàng nông nghiệp - đến giáp UBND huyện | 2.760.000 | 1.945.800 | 1.380.000 | 828.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
30 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường Quang Trung - Thị trấn Quế | Ngã tư Cầu Quế - đến Cống Tây | 2.760.000 | 1.945.800 | 1.380.000 | 828.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
31 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thị trấn Ba Sao | Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 9 mét - | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
32 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thị trấn Ba Sao | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét - | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
33 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thị trấn Ba Sao | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét - | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
34 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thị trấn Ba Sao | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên - | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
35 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Sao | Các hộ còn lại của Tổ 8 - | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
36 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường Đinh Nga - Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Sao | từ Km98+800 - đến giáp Thung Ôi | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
37 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Sao | Các vị trí còn lại của tổ 6, 7 - | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
38 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường Kim Đồng - Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Sao | cạnh nhà văn hoá Tổ 6 - đến giáp Núi sườn Bống | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
39 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường Cốc Nội - Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Sao | từ đầu làn Cốc Nội - đến đối diện trạm nước sạch | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
40 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường Phạm Huề Chuỷ - Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Sao | từ Km 101+464 - đến 101+716 | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |