Trang chủ page 255
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5081 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Các xã Mộc Nam, Chuyên Ngoại, Trác Văn, Tiên Ngoại, Yên Nam, Tiên Sơn | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét - | 900.000 | 630.000 | 450.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 5082 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Các xã Mộc Nam, Chuyên Ngoại, Trác Văn, Tiên Ngoại, Yên Nam, Tiên Sơn | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên - | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 5083 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Các phường Tiên Nội, Bạch Thượng, Duy Minh, Hoàng Đông, Duy Hải, Châu Giang, Yên Bắc | Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 09 mét - | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 5084 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Các phường Tiên Nội, Bạch Thượng, Duy Minh, Hoàng Đông, Duy Hải, Châu Giang, Yên Bắc | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét - | 900.000 | 630.000 | 450.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 5085 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Các phường Tiên Nội, Bạch Thượng, Duy Minh, Hoàng Đông, Duy Hải, Châu Giang, Yên Bắc | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét - | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 5086 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Các phường Tiên Nội, Bạch Thượng, Duy Minh, Hoàng Đông, Duy Hải, Châu Giang, Yên Bắc | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên - | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | 450.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 5087 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Phường Hoà Mạc | Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 09 mét - | 720.000 | 504.000 | 360.000 | 216.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 5088 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Phường Hoà Mạc | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét - | 900.000 | 630.000 | 450.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 5089 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Phường Hoà Mạc | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét - | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 5090 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Phường Hoà Mạc | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên - | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 5091 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Phường Đồng Văn | Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 09 mét - | 900.000 | 630.000 | 450.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 5092 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Phường Đồng Văn | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét - | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 5093 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Phường Đồng Văn | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét - | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 5094 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Phường Đồng Văn | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên - | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | 720.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 5095 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 3 - Xã Mộc Nam | Các trục đường thôn, xóm còn lại - | 330.000 | 231.000 | 165.000 | 99.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 5096 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Xã Mộc Nam | Đường trục xã Từ Cầu thôn Yên Lạc - đến đường xóm Nam, thôn Lảnh Trì | 450.000 | 315.000 | 225.000 | 135.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 5097 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường ĐH 13 - Khu vực 1 - Xã Mộc Nam | Từ Cống Mộc Nam - đến Cầu thôn Yên Ninh | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 5098 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường gom Cầu Yên Lệnh - Khu vực 1 - Xã Mộc Nam | Từ chân đê Sông Hồng - đến giáp xã Chuyên Ngoại và Từ hộ ông Quảng đến hết hộ bà Hà | 900.000 | 630.000 | 450.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 5099 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 3 - Phường Yên Bắc | Các trục đường còn lại (trục đường xã còn lại cũ) - | 330.000 | 231.000 | 165.000 | 99.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 5100 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Phường Yên Bắc | Trục đường từ Đình Lũng Xuyên - đến hết địa phận phường Yên Bắc (PL16, thửa 57) giáp phường Hoà Mạc | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | 450.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |