Trang chủ page 28
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
541 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT495B | Đoạn từ xã Liêm Sơn, xã Liêm Túc - | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
542 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT495B | Đoạn từ Ngã ba Thanh Bồng xã Thanh Nghị qua xã Thanh Nguyên - đến hết địa phận xã Thanh Tâm | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
543 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT495 - Xã Thanh Nguyên | Đoạn từ giáp xã Thanh Tâm - đến Quốc lộ 1A (Phố Cà) | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
544 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT495 - Xã Thanh Tâm | Đoạn từ trụ sở UBND xã - đến địa phận xã Thanh Nguyên | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
545 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT495 - Xã Thanh Tâm | Đoạn từ giáp xã Liêm Sơn - đến trụ sở UBND xã | 1.740.000 | 1.218.000 | 870.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
546 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT495 - Xã Liêm Sơn | Đoạn từ giáp xã Liêm Túc - đến giáp xã Thanh Tâm | 1.720.000 | 1.204.000 | 860.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
547 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT495 - Xã Liêm Sơn | Đoạn từ giáp xã Liêm Thuận - đến giáp xã Liêm Túc | 1.720.000 | 1.204.000 | 860.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
548 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT495 - Xã Liêm Túc | Đoạn qua địa bàn xã Liêm Túc - | 1.720.000 | 1.204.000 | 860.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
549 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT495 - Xã Liêm Thuận | Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) - đến giáp xã Liêm Sơn | 1.720.000 | 1.204.000 | 860.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
550 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT495 - Xã Thanh Hà | Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
551 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT494C | Đoạn từ giáp thị trấn Kiện Khê - đến hết Nhà máy xử lý rác của Công ty Môi trường Thanh Thủy | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
552 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường T3 - Xã Đồng Hoá | Từ giáp xã Nhật Tân - đến xã Ngọc Sơn | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
553 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường T3 - Xã Nhật Tân | Từ giáp xã Hoàng Tây - đến xã Đồng Hóa | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
554 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường T3 - Xã Hoàng Tây | Từ giáp thị xã Duy Tiên - đến giáp xã Nhật Tân (ĐH 02) | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
555 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Tượng Lĩnh | Các đoạn khác còn lại - | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
556 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Tượng Lĩnh | Đoạn từ nhà ông Thức (PL1, thửa 158) - đến nhà ông Chủ (PL1, thửa 15- thôn Phù Đê) | 2.300.000 | 1.610.000 | 1.150.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
557 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Tượng Lĩnh | Đoạn từ Quốc lộ 21B - đến giáp nhà ông Chiến (PL1, thửa 157-thôn Phù Đê) | 3.200.000 | 2.240.000 | 1.600.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
558 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy | Đoạn từ nhà ông Kiên (xóm 3) - đến giáp xã Lê Hồ | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
559 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy | Đoạn từ đường rẽ đi UBND xã Nguyễn Úy - đến nhà ông Kiên (xóm 3) | 1.300.000 | 910.000 | 650.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
560 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy | Đoạn từ nhà ông Đa - đến đường rẽ đi UBND xã Nguyễn Úy | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |