Trang chủ page 29
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
561 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy | Đoạn từ nhà ông Hải đế nhà bà Đăng (xóm 5) - | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
562 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy | Đoạn giáp Chợ Chanh Từ nhà ông Hải - đến nhà ông Đa (xóm 4) | 2.600.000 | 1.820.000 | 1.300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
563 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Lê Hồ | Đoạn từ lối rẽ đi UBND xã - đến giáp xã Nguyễn Úy | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
564 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Lê Hồ | Đoạn từ lối rẽ đi UBND xã Lê Hồ - đến giáp xã Đại Cương | 2.600.000 | 1.820.000 | 1.300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
565 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Đại Cương | Đường từ nhà ông Hùng (PL4 thửa 98) - đến giáp xã Lê Hồ | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
566 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Đại Cương | Đường từ nhà ông Hà (thôn Thịnh Đại) - đến nhà ông Khóm (PL4 thửa 108) | 2.300.000 | 1.610.000 | 1.150.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
567 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nhật Tựu | Đoạn từ nhà ông Năng (PL3 thửa 263) - đến giáp xã Đại Cương | 3.200.000 | 2.240.000 | 1.600.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
568 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nhật Tựu | Đoạn từ nhà ông Hưng (PL1 thửa 74) - đến nhà ông Vũ (PL1 thửa 9) | 3.200.000 | 2.240.000 | 1.600.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
569 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nhật Tựu | Đoạn từ giáp thị xã Duy Tiên - đến ĐT 498B - nhà ông Thống (PL1 thửa 75) | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
570 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498B - Xã Văn Xá | Đoạn từ Trường THCS xã Văn Xá - đến giáp thị trấn Quế | 1.700.000 | 1.190.000 | 850.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
571 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498B - Xã Văn Xá | Đoạn từ Miếu Voi Phục - đến Trường THCS xã Văn Xá | 2.200.000 | 1.540.000 | 1.100.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
572 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498B - Xã Văn Xá | Đoạn từ giáp xã Nhật Tân - đến Miếu Voi Phục | 2.600.000 | 1.820.000 | 1.300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
573 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tân | Đoạn từ đường rẽ đi xã Hoàng Tây (ĐH02) - đến xã Văn Xá | 3.200.000 | 2.240.000 | 1.600.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
574 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tân | từ Nghĩa trang liệt sỹ - đến giáp xã Nhật Tựu | 4.500.000 | 3.150.000 | 2.250.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
575 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tân | Đoạn từ nhà ông Nguyễn (PL13 thửa 2) - đến Nghĩa trang liệt sỹ | 6.500.000 | 4.550.000 | 3.250.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
576 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tựu | Đoạn từ đường vào Chùa Văn Bối - đến Cầu Kênh (giáp xã Nhật Tân) | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
577 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tựu | Đoạn từ nhà văn hóa thôn Nhật Tựu - đến đường vào Chùa Văn Bối | 1.700.000 | 1.190.000 | 850.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
578 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Khả Phong | Đoạn từ Trạm bơm - đến Cống 3 cửa | 1.300.000 | 910.000 | 650.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
579 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Khả Phong | Đoạn từ đường rẽ đi UBND xã - đến Trạm Bơm Khả Phong | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
580 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Khả Phong | Đoạn từ Cầu Khả Phong - đến đường rẽ đi UBND xã | 2.600.000 | 1.820.000 | 1.300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |