Trang chủ page 4
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường Đồi Vàng - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | Đoạn từ Km 104+185 Quốc lộ 21A - đến Trại Quân Pháp | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
62 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường Phan Đình Giót - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | Đoạn từ Km 104+335 Quốc lộ 21A - đến nhà bà Dung Hạnh | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
63 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường Lương Khánh Thiện - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | đối diện Trại ươm - đến đối diện sông Ba Sao | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
64 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường Cốc Ngoại - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | từ Km 105+475 - đến Trại giống cây trồng | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
65 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường Lý Thường Kiệt - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | từ Km 104+085 - đến Trại giam cũ Hà Nam | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
66 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Dãy 2 đường Điện Biên Phủ - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | từ Km 103+370 - đến Km 106+600) | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
67 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường Điện Biên Phủ - Khu vực 1 - Thị trấn Ba Sao | Đoạn từ Km 98+000 - đến Km 101+950 | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.250.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
68 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường Điện Biên Phủ - Khu vực 1 - Thị trấn Ba Sao | Đoạn từ Km 103+750 - đến Km 101+950 | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
69 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường Điện Biên Phủ - Khu vực 1 - Thị trấn Ba Sao | Đoạn từ Km 105+679 - đến Km 106+650 | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
70 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường Điện Biên Phủ - Khu vực 1 - Thị trấn Ba Sao | Đoạn từ Km 103+750 - đến Km 105+679 | 4.500.000 | 3.150.000 | 2.250.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
71 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thị trấn Quế | Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 9 mét - | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
72 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thị trấn Quế | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét - | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
73 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thị trấn Quế | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét - | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
74 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thị trấn Quế | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên - | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
75 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế | Các ngõ của đường N10 - | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
76 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế | Vị trí còn lại của tổ 1 - | 1.050.000 | 735.000 | 525.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
77 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường Lý Thường Kiệt - Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế | Từ nhà ông Khoa tổ 2 - đến nhà ông Dũng tổ 1 | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
78 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế | Đường từ nhà bà Chiến - đến nhà ông Định (tổ 2) (đường kè sông đáy) | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
79 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế | Đường từ nhà bà Côi - đến nhà ông Điện (Tổ 2) | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
80 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế | Đường từ nhà bà Mai - đến nhà ông Côn (tổ 2) | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |