Trang chủ page 41
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
801 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy | Đoạn từ nhà ông Kiên (xóm 3) - đến giáp xã Lê Hồ | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
802 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy | Đoạn từ đường rẽ đi UBND xã Nguyễn Úy - đến nhà ông Kiên (xóm 3) | 1.040.000 | 728.000 | 520.000 | 312.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
803 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy | Đoạn từ nhà ông Đa - đến đường rẽ đi UBND xã Nguyễn Úy | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | 432.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
804 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy | Đoạn từ nhà ông Hải đế nhà bà Đăng (xóm 5) - | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | 432.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
805 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy | Đoạn giáp Chợ Chanh Từ nhà ông Hải - đến nhà ông Đa (xóm 4) | 2.080.000 | 1.456.000 | 1.040.000 | 624.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
806 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Lê Hồ | Đoạn từ lối rẽ đi UBND xã - đến giáp xã Nguyễn Úy | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | 432.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
807 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Lê Hồ | Đoạn từ lối rẽ đi UBND xã Lê Hồ - đến giáp xã Đại Cương | 2.080.000 | 1.456.000 | 1.040.000 | 624.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
808 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Đại Cương | Đường từ nhà ông Hùng (PL4 thửa 98) - đến giáp xã Lê Hồ | 1.280.000 | 896.000 | 640.000 | 384.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
809 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Đại Cương | Đường từ nhà ông Hà (thôn Thịnh Đại) - đến nhà ông Khóm (PL4 thửa 108) | 1.840.000 | 1.288.000 | 920.000 | 552.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
810 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nhật Tựu | Đoạn từ nhà ông Năng (PL3 thửa 263) - đến giáp xã Đại Cương | 2.560.000 | 1.792.000 | 1.280.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
811 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nhật Tựu | Đoạn từ nhà ông Hưng (PL1 thửa 74) - đến nhà ông Vũ (PL1 thửa 9) | 2.560.000 | 1.792.000 | 1.280.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
812 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nhật Tựu | Đoạn từ giáp thị xã Duy Tiên - đến ĐT 498B - nhà ông Thống (PL1 thửa 75) | 3.200.000 | 2.240.000 | 1.600.000 | 960.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
813 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498B - Xã Văn Xá | Đoạn từ Trường THCS xã Văn Xá - đến giáp thị trấn Quế | 1.360.000 | 952.000 | 680.000 | 408.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
814 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498B - Xã Văn Xá | Đoạn từ Miếu Voi Phục - đến Trường THCS xã Văn Xá | 1.760.000 | 1.232.000 | 880.000 | 528.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
815 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498B - Xã Văn Xá | Đoạn từ giáp xã Nhật Tân - đến Miếu Voi Phục | 2.080.000 | 1.456.000 | 1.040.000 | 624.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
816 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tân | Đoạn từ đường rẽ đi xã Hoàng Tây (ĐH02) - đến xã Văn Xá | 2.560.000 | 1.792.000 | 1.280.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
817 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tân | từ Nghĩa trang liệt sỹ - đến giáp xã Nhật Tựu | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
818 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tân | Đoạn từ nhà ông Nguyễn (PL13 thửa 2) - đến Nghĩa trang liệt sỹ | 5.200.000 | 3.640.000 | 2.600.000 | 1.560.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
819 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tựu | Đoạn từ đường vào Chùa Văn Bối - đến Cầu Kênh (giáp xã Nhật Tân) | 960.000 | 672.000 | 480.000 | 288.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
820 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tựu | Đoạn từ nhà văn hóa thôn Nhật Tựu - đến đường vào Chùa Văn Bối | 1.360.000 | 952.000 | 680.000 | 408.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |