Trang chủ page 53
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1041 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Lưu Giáo cũ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh | Từ đường trục xã (Trường THCS) - đến nhà ông Giáp | 254.400 | 178.080 | 127.200 | 76.320 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1042 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Phúc Trung - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh | Từ nhà ông Kiên - đến nhà ông Toàn | 254.400 | 178.080 | 127.200 | 76.320 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1043 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Lưu Giáo cũ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh | Từ nhà ông Trọng - đến nhà ông Quang và từ đường trục xã (Trường THCS) đến nhà ông Giáp | 254.400 | 178.080 | 127.200 | 76.320 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1044 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh | Vị trí còn lại - | 201.600 | 141.120 | 100.800 | 60.480 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1045 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Phù Đê - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh | Từ nhà ông Trực - đến nhà ông Tô | 264.000 | 184.800 | 132.000 | 79.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1046 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh | Từ đường trục xã (Trường THSC) - đến nhà bà song | 264.000 | 184.800 | 132.000 | 79.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1047 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh | Từ nhà bà Thảo - đến nhà ông Lập, ông Sang (QL21B) | 264.000 | 184.800 | 132.000 | 79.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1048 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21B - | 264.000 | 184.800 | 132.000 | 79.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1049 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 38 - | 264.000 | 184.800 | 132.000 | 79.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1050 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh | Đường trục xã Từ Quốc lộ 38 - đến nhà ông Sầm (Chợ Dầu) | 336.000 | 235.200 | 168.000 | 100.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1051 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh | Đường trục xã Từ Quốc lộ 21B - đến Quốc lộ 38 | 336.000 | 235.200 | 168.000 | 100.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1052 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh | Đường từ nhà ông Hiên (Quốc lộ 21B) - đến nhà ông Sầm (Chợ Dầu) | 816.000 | 571.200 | 408.000 | 244.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1053 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Khu vực đồi núi thuộc thôn Đồng Tân - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn | Vị trí còn lại - | 153.600 | 107.520 | 76.800 | 46.080 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1054 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Khu vực đồi núi thuộc thôn Đồng Tân - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn | Đường từ đường ĐH03 - đến mỏ của Công ty Hữu Phước | 192.000 | 134.400 | 96.000 | 57.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1055 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn | Vị trí còn lại - | 153.600 | 107.520 | 76.800 | 46.080 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1056 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn | Các nhánh của đường ĐH07 và nhánh của đường trục thôn - | 206.400 | 144.480 | 103.200 | 61.920 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1057 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn | Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Miền (thôn Thụy Hồi Trại) - đến nhà ông Điền (thôn Thụy Hồi Trại) | 254.400 | 178.080 | 127.200 | 76.320 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1058 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn | Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Lượng (thôn Tân Lang) - đến nhà bà Thứ (thôn Vĩnh Sơn) | 254.400 | 178.080 | 127.200 | 76.320 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1059 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH07 - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn | Từ giáp xã Thụy Lôi - đến đường Ngã ba hàng | 254.400 | 178.080 | 127.200 | 76.320 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1060 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn | Vị trí còn lại - | 201.600 | 141.120 | 100.800 | 60.480 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |