Trang chủ page 60
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1181 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Xã Nhật Tân | Các trục ngõ thôn - | 384.000 | 268.800 | 192.000 | 115.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1182 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Xã Nhật Tân | Đường trục thôn nhánh 4 Từ nhà ông Ly - đến nhà ông Bằng (ĐT498B) | 480.000 | 336.000 | 240.000 | 144.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1183 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Xã Nhật Tân | Đường trục thôn nhánh 3 Từ Chùa - đến nhà ông Cường (ĐT498B) | 480.000 | 336.000 | 240.000 | 144.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1184 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Xã Nhật Tân | Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Sơn (Thôn 6) - đến nhà ông Lý (Thôn 1) | 480.000 | 336.000 | 240.000 | 144.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1185 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Xã Nhật Tân | Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Tuấn (Thôn 6) - đến nhà ông Xa (Thôn 4) | 480.000 | 336.000 | 240.000 | 144.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1186 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH02 - Vị trí 1 - Xã Nhật Tân | - | 480.000 | 336.000 | 240.000 | 144.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1187 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Xã Nhật Tân | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường ĐT 498B và ĐT 498 - | 480.000 | 336.000 | 240.000 | 144.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1188 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | Vị trí còn lại - | 172.800 | 120.960 | 86.400 | 51.840 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1189 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | Đường nhánh của đường trục thôn - | 230.400 | 161.280 | 115.200 | 69.120 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1190 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Nông Vụ - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | Từ nhà ông Bình (Thôn Nông Vụ) - đến nhà ông Đức (PL12 thửa 123) | 288.000 | 201.600 | 144.000 | 86.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1191 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Dương Cương - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | Đoạn từ nhà ông Khen (Thôn Dương Cương) - đến nhà bà Lúy (PL9 thửa 152) và đoạn từ nhà ông Nhất (PL9 thửa 173) đến nhà ông Khâm (PL9 thửa 298) | 288.000 | 201.600 | 144.000 | 86.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1192 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | Vị trí còn lại - | 225.600 | 157.920 | 112.800 | 67.680 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1193 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | Các ngõ của đường trục thôn - | 297.600 | 208.320 | 148.800 | 89.280 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1194 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Tùng Quan - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | Từ nhà ông Phong - đến nhà ông Doanh | 384.000 | 268.800 | 192.000 | 115.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1195 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Thịnh Đại - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | Từ Trường Mầm non - đến nhà ông Phương | 384.000 | 268.800 | 192.000 | 115.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1196 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám trục đường Quốc lộ 38 - | 384.000 | 268.800 | 192.000 | 115.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1197 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH02 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | - | 384.000 | 268.800 | 192.000 | 115.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1198 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Đại Phú, thôn Đồng Thái và khu Đồng Chợ - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Lê Hồ | Vị trí còn lại - | 115.200 | 80.640 | 57.600 | 34.560 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1199 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường xóm Đồng Chợ - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Lê Hồ | Từ nhà ông Duyên - đến nhà ông Thủy | 153.600 | 107.520 | 76.800 | 46.080 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1200 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Đại Phú, thôn Đồng Thái và khu Đồng Chợ - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Lê Hồ | Đường trục thôn và các đường nhánh của đường liên xã - | 153.600 | 107.520 | 76.800 | 46.080 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |