Trang chủ page 7
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
121 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường Đồi Vàng - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | Đoạn từ Km 104+185 Quốc lộ 21A - đến Trại Quân Pháp | 1.800.000 | 1.269.000 | 900.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
122 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường Phan Đình Giót - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | Đoạn từ Km 104+335 Quốc lộ 21A - đến nhà bà Dung Hạnh | 1.800.000 | 1.269.000 | 900.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
123 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường Lương Khánh Thiện - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | đối diện Trại ươm - đến đối diện sông Ba Sao | 1.800.000 | 1.269.000 | 900.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
124 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường Cốc Ngoại - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | từ Km 105+475 - đến Trại giống cây trồng | 1.800.000 | 1.269.000 | 900.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
125 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường Lý Thường Kiệt - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | từ Km 104+085 - đến Trại giam cũ Hà Nam | 1.800.000 | 1.269.000 | 900.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
126 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Dãy 2 đường Điện Biên Phủ - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | từ Km 103+370 - đến Km 106+600) | 1.800.000 | 1.269.000 | 900.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
127 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường Điện Biên Phủ - Khu vực 1 - Thị trấn Ba Sao | Đoạn từ Km 98+000 - đến Km 101+950 | 1.500.000 | 1.057.500 | 750.000 | 450.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
128 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường Điện Biên Phủ - Khu vực 1 - Thị trấn Ba Sao | Đoạn từ Km 103+750 - đến Km 101+950 | 1.800.000 | 1.269.000 | 900.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
129 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường Điện Biên Phủ - Khu vực 1 - Thị trấn Ba Sao | Đoạn từ Km 105+679 - đến Km 106+650 | 1.800.000 | 1.269.000 | 900.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
130 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường Điện Biên Phủ - Khu vực 1 - Thị trấn Ba Sao | Đoạn từ Km 103+750 - đến Km 105+679 | 2.700.000 | 1.903.500 | 1.350.000 | 810.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
131 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thị trấn Quế | Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 9 mét - | 600.000 | 423.000 | 300.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
132 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thị trấn Quế | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét - | 900.000 | 634.500 | 450.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
133 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thị trấn Quế | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét - | 1.200.000 | 846.000 | 600.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
134 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thị trấn Quế | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên - | 1.800.000 | 1.269.000 | 900.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
135 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế | Các ngõ của đường N10 - | 900.000 | 634.500 | 450.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
136 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế | Vị trí còn lại của tổ 1 - | 630.000 | 444.150 | 315.000 | 189.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
137 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường Lý Thường Kiệt - Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế | Từ nhà ông Khoa tổ 2 - đến nhà ông Dũng tổ 1 | 900.000 | 634.500 | 450.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
138 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế | Đường từ nhà bà Chiến - đến nhà ông Định (tổ 2) (đường kè sông đáy) | 720.000 | 507.600 | 360.000 | 216.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
139 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế | Đường từ nhà bà Côi - đến nhà ông Điện (Tổ 2) | 720.000 | 507.600 | 360.000 | 216.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
140 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế | Đường từ nhà bà Mai - đến nhà ông Côn (tổ 2) | 720.000 | 507.600 | 360.000 | 216.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |