STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường 3 tháng 7 (đường D2) | Đoạn từ phố Trương Minh Lượng - đến trường THCS Thanh Châu | 3.900.000 | 2.340.000 | 1.560.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường 3 tháng 7 (đường D2) | Đoạn từ phố phố Lê Thị Hồng Gấm - đến phố Trương Minh Lượng | 3.900.000 | 2.340.000 | 1.560.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường 3 tháng 7 (đường D2) | Đoạn từ phố Trương Công Giai - đến phố Lê Thị Hồng Gấm | 3.900.000 | 2.340.000 | 1.560.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường 3 tháng 7 (đường D2) | Đoạn từ phố Trương Minh Lượng - đến trường THCS Thanh Châu | 3.120.000 | 2.184.000 | 1.560.000 | 936.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường 3 tháng 7 (đường D2) | Đoạn từ phố phố Lê Thị Hồng Gấm - đến phố Trương Minh Lượng | 3.120.000 | 2.184.000 | 1.560.000 | 936.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường 3 tháng 7 (đường D2) | Đoạn từ phố Trương Công Giai - đến phố Lê Thị Hồng Gấm | 3.120.000 | 2.184.000 | 1.560.000 | 936.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường 3 tháng 7 (đường D2) | Đoạn từ phố Trương Minh Lượng - đến trường THCS Thanh Châu | 2.340.000 | 1.638.000 | 1.170.000 | 702.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường 3 tháng 7 (đường D2) | Đoạn từ phố phố Lê Thị Hồng Gấm - đến phố Trương Minh Lượng | 2.340.000 | 1.638.000 | 1.170.000 | 702.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường 3 tháng 7 (đường D2) | Đoạn từ phố Trương Công Giai - đến phố Lê Thị Hồng Gấm | 2.340.000 | 1.638.000 | 1.170.000 | 702.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |