STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường bờ kè sông Đáy (địa phận xã Phù Vân) | Đoạn từ giáp huyện Kim Bảng (thửa 690, tờ PL11) - đến hết địa phận xã Phù Vân (thửa 3, tờ PL15) | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường bờ kè sông Đáy (địa phận xã Phù Vân) | Đoạn từ giáp huyện Kim Bảng (thửa 690, tờ PL11) - đến hết địa phận xã Phù Vân (thửa 3, tờ PL15) | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường bờ kè sông Đáy (địa phận xã Phù Vân) | Đoạn từ giáp huyện Kim Bảng (thửa 690, tờ PL11) - đến hết địa phận xã Phù Vân (thửa 3, tờ PL15) | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | 900.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |