STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Thành phố Phủ Lý | - | 80.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Thành phố Phủ Lý | - | 65.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
3 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Thành phố Phủ Lý | - | 65.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |