STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường Lưu Nhân Chú - Thị Trấn Sóc Sơn | - | 21.505.000 | 15.268.000 | 11.925.000 | 10.948.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường Lưu Nhân Chú - Thị Trấn Sóc Sơn | - | 8.352.000 | 5.935.000 | 3.624.000 | 3.185.000 | 0 | Đất TM-DV |
3 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường Lưu Nhân Chú - Thị Trấn Sóc Sơn | - | 5.404.000 | 3.840.000 | 2.424.000 | 2.130.000 | 0 | Đất SX-KD |