STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường nối từ đường Võ Văn Kiệt đến điểm giao cắt giữa đường dẫn nút giao phía Nam Quốc lộ 18 với đường Võ Nguyên Giáp | - | 12.018.000 | 9.133.000 | 7.211.000 | 6.664.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường nối từ đường Võ Văn Kiệt đến điểm giao cắt giữa đường dẫn nút giao phía Nam Quốc lộ 18 với đường Võ Nguyên Giáp | - | 4.733.000 | 3.534.000 | 2.577.000 | 1.991.000 | 0 | Đất TM-DV |
3 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường nối từ đường Võ Văn Kiệt đến điểm giao cắt giữa đường dẫn nút giao phía Nam Quốc lộ 18 với đường Võ Nguyên Giáp | - | 3.063.000 | 2.286.000 | 1.724.000 | 1.332.000 | 0 | Đất SX-KD |