STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường vành đai thị trấn - Thị Trấn Sóc Sơn | từ điểm đầu nối với đường Quốc lộ 3, đi qua Trường THPT Lạc Long Quân - đến đường Núi Đôi | 15.496.000 | 11.467.000 | 9.016.000 | 8.312.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường vành đai thị trấn - Thị Trấn Sóc Sơn | từ điểm đầu nối với đường Quốc lộ 3, đi qua Trường THPT Lạc Long Quân - đến đường Núi Đôi | 6.329.000 | 4.431.000 | 2.746.000 | 2.413.000 | 0 | Đất TM-DV |
3 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường vành đai thị trấn - Thị Trấn Sóc Sơn | từ điểm đầu nối với đường Quốc lộ 3, đi qua Trường THPT Lạc Long Quân - đến đường Núi Đôi | 4.095.000 | 2.866.000 | 1.837.000 | 1.614.000 | 0 | Đất SX-KD |