STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Khu dân cư nông thôn - Xã Tân Dân | - | 1.997.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Khu dân cư nông thôn - Xã Tân Dân | - | 647.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Khu dân cư nông thôn - Xã Tân Dân | - | 853.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |