STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Tuyến đường nối đường 131 (Đại học Hà Nội) đi xã Minh Phú đến cầu Thái Lai xã Minh Trí | - | 4.125.000 | 3.218.000 | 2.550.000 | 2.358.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Tỉnh lộ 35 | - | 13.860.000 | 10.395.000 | 8.190.000 | 7.560.000 | 0 | Đất ở |
3 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Quốc lộ 3 đi thôn thống nhất (đoạn Chợ Nỷ) | - | 13.613.000 | 10.209.000 | 8.044.000 | 7.425.000 | 0 | Đất ở |
4 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Quốc lộ 3 - Cầu Vát | - | 13.613.000 | 10.209.000 | 8.044.000 | 7.425.000 | 0 | Đất ở |
5 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường địa phương | Đường từ đường Núi Đôi đi - đến cống Thá, xã Xuân Giang | 16.638.000 | 12.145.000 | 9.529.000 | 8.773.000 | 0 | Đất ở |
6 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường địa phương | Đường từ ngã ba thôn Yên Tàng (Trụ sở UBND xã Bắc Phú) - đến đê Hữu Cầu (Trạm bơm Đông Bắc) | 7.975.000 | 6.221.000 | 4.930.000 | 4.568.000 | 0 | Đất ở |
7 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường địa phương | Đường từ ngã tư Thá - đến UBND xã Xuân Giang, UBND xã Việt Long | 10.285.000 | 7.919.000 | 6.265.000 | 5.797.000 | 0 | Đất ở |
8 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường địa phương | Đường từ ngã ba thôn Tiên Chu, xã Bắc Sơn - đến ngã tư công trường FAO, thôn Phúc Xuân, xã Bắc Sơn | 6.606.000 | 5.759.000 | 4.850.000 | 4.650.000 | 0 | Đất ở |
9 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường địa phương | Đường từ UBND xã Bắc Phú - đến UBND xã Tân Hưng | 7.975.000 | 6.221.000 | 4.930.000 | 4.568.000 | 0 | Đất ở |
10 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường địa phương | Đường từ thôn Minh Tân (điểm đầu tại đập Bến Rửa) nối với đường Quốc lộ 2 đi Minh Trí - Xuân Hòa - | 4.125.000 | 3.218.000 | 2.550.000 | 2.358.000 | 0 | Đất ở |
11 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường Đền Sóc | Từ ngã ba giao cắt Quốc lộ 3 tại thôn Vệ Linh, xã Phù Linh - đến cổng di tích đền Sóc, thôn Vệ Linh, xã Phù Linh | 14.548.000 | 10.912.000 | 8.598.000 | 7.935.000 | 0 | Đất ở |
12 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường địa phương | Đường từ Quốc lộ 2 đi Minh Trí, Xuân Hòa - | 10.285.000 | 7.919.000 | 6.265.000 | 5.797.000 | 0 | Đất ở |
13 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường địa phương | Đường từ ngã ba Đô Lương - Đồng Mai đi xã Thành Công, Phổ Yên, Thái Nguyên - | 3.850.000 | 3.300.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 0 | Đất ở |
14 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường địa phương | Đường từ ngã ba chợ Chấu - Đô Tân đi xã Vạn Phái, Phổ Yên, Thái Nguyên - | 3.850.000 | 3.300.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 0 | Đất ở |
15 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường địa phương | Đường từ ngã 3 trạm điện thôn Dược Hạ (điểm đầu giao với đường QL 3 đi Trung tâm sát hạch lái xe đi Thá) đi qua nhà văn hóa thôn Thượng xã Đông Xuân n - | 4.675.000 | 4.125.000 | 3.250.000 | 2.750.000 | 0 | Đất ở |
16 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường quốc Lộ 3 đi Trung tâm sát hạch lái xe đi qua thôn Thanh Huệ, xã Đức Hòa, kết thúc tại điểm giao với Đường 16 qua xã Đức Hòa đến cống Thá | - | 14.548.000 | 10.912.000 | 8.598.000 | 7.935.000 | 0 | Đất ở |
17 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường Quốc lộ 3 đi Trường Cao đẳng công nghệ và kinh tế Hà Nội | - | 14.548.000 | 10.912.000 | 8.598.000 | 7.935.000 | 0 | Đất ở |
18 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường Quốc lộ 3 đi Trung tâm sát hạch lái xe (đoạn qua thôn Miếu Thờ, thôn Đồng Lạc). Kết thúc tại điểm giao với đường Quốc lộ 3 đi Trung tâm sát hạch lái xe đi Thá | - | 14.548.000 | 10.912.000 | 8.598.000 | 7.935.000 | 0 | Đất ở |
19 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường Quốc lộ 3 đi tập thể quân đội 143 - 418 - Xuân Tinh | - | 13.613.000 | 10.209.000 | 8.044.000 | 7.425.000 | 0 | Đất ở |
20 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường Nội Bài | Từ ngã tư giao cắt quốc lộ 3 và đường đi xã Tiên Dược - Mai Đình tại thôn Dược Hạ, xã Tiên Dược - đến ngã ba giao cắt đường Tỉnh lộ 131 tại xã Mai Đình | 14.548.000 | 10.912.000 | 8.598.000 | 7.935.000 | 0 | Đất ở |