STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Tỉnh lộ 35 | - | 13.860.000 | 10.395.000 | 8.190.000 | 7.560.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Tỉnh lộ 35 | - | 5.557.000 | 4.149.000 | 3.027.000 | 2.340.000 | 0 | Đất TM-DV |
3 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Tỉnh lộ 35 | - | 3.691.000 | 2.756.000 | 2.080.000 | 1.607.000 | 0 | Đất SX-KD |