Trang chủ page 11
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường Quốc lộ 3 đi tập thể quân đội 143 - 418 - Xuân Tinh | - | 3.691.000 | 2.756.000 | 2.080.000 | 1.607.000 | 0 | Đất SX-KD |
202 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường Nội Bài | Từ ngã tư giao cắt quốc lộ 3 và đường đi xã Tiên Dược - Mai Đình tại thôn Dược Hạ, xã Tiên Dược - đến ngã ba giao cắt đường Tỉnh lộ 131 tại xã Mai Đình | 3.859.000 | 2.881.000 | 2.173.000 | 1.679.000 | 0 | Đất SX-KD |
203 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường Quốc lộ 2 đi Cầu Đò So (thuộc xã Phú Minh) | - | 2.789.000 | 2.138.000 | 1.619.000 | 1.254.000 | 0 | Đất SX-KD |
204 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường Phù Lỗ - Đò Lo (đường 16) | - | 3.859.000 | 2.881.000 | 2.173.000 | 1.679.000 | 0 | Đất SX-KD |
205 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường Núi Đôi đi UBND xã Bắc Phú | - | 2.275.000 | 1.663.000 | 1.260.000 | 1.050.000 | 0 | Đất SX-KD |
206 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường địa phương | Đường từ đền Sóc đi qua đập Đồng Quan - đến đường 131 | 3.691.000 | 2.756.000 | 2.080.000 | 1.607.000 | 0 | Đất SX-KD |
207 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường 35 đi qua Nhà Văn hóa thôn Hiền Lương, qua trụ sở UBND xã Hiền Ninh, qua thông Yên Ninh, thôn Tân Thái, xã Hiền Ninh đến đường băng cũ | - | 1.750.000 | 1.279.000 | 970.000 | 808.000 | 0 | Đất SX-KD |
208 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường từ đường 35 đi xã Bắc Sơn (điểm đầu tại đường 35, địa phận xã Hồng Kỳ; điểm cuối kết thúc tại: đường từ ngã ba Đông Lương - Đồng Mai đi xã thành Công, Phổ Yên, Thái Nguyên) | Đoạn qua xã Hồng kỳ - | 2.789.000 | 2.138.000 | 1.619.000 | 1.254.000 | 0 | Đất SX-KD |
209 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường từ đường 35 đi xã Bắc Sơn (điểm đầu tại đường 35, địa phận xã Hồng Kỳ; điểm cuối kết thúc tại: đường từ ngã ba Đông Lương - Đồng Mai đi xã thành Công, Phổ Yên, Thái Nguyên) | Đoạn qua xã Bắc Sơn - | 1.750.000 | 1.279.000 | 970.000 | 808.000 | 0 | Đất SX-KD |
210 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường địa phương | Đường từ đường 16 đi qua thôn Thượng và thôn Đức Hậu, xã Đức Hòa - đến ngã tư khu Thá, xã Xuân Giang | 2.789.000 | 2.138.000 | 1.619.000 | 1.254.000 | 0 | Đất SX-KD |
211 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường 131 đi qua địa phận xã Quang Tiến và xã Hiền Ninh (đoạn đường băng cũ) | - | 2.275.000 | 1.663.000 | 1.260.000 | 1.050.000 | 0 | Đất SX-KD |
212 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường 14 | Từ Đường 35 - đến Sân Hanoi Golf Club Sóc Sơn | 3.063.000 | 2.286.000 | 1.724.000 | 1.332.000 | 0 | Đất SX-KD |
213 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường địa phương | Đường từ đường Quốc lộ 2 (qua trường THPT Kim Anh) đi cầu Thống Nhất - | 2.789.000 | 2.138.000 | 1.619.000 | 1.254.000 | 0 | Đất SX-KD |
214 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường 131 (không bao gồm đoạn đường Đa Phúc và đường Núi Đôi; điểm đầu từ địa phận xã Tiên Dược, điểm cuối kết thúc tại đường Quốc lộ 2, địa phận xã Thanh Xuân) | Đoạn qua địa phận xã Tiên Dược - | 3.859.000 | 2.881.000 | 2.173.000 | 1.679.000 | 0 | Đất SX-KD |
215 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường 131 (không bao gồm đoạn đường Đa Phúc và đường Núi Đôi; điểm đầu từ địa phận xã Tiên Dược, điểm cuối kết thúc tại đường Quốc lộ 2, địa phận xã Thanh Xuân) | Đoạn qua địa phận xã Mai Đình,xã Quang Tiến và xã Thanh Xuân - | 3.063.000 | 2.286.000 | 1.724.000 | 1.332.000 | 0 | Đất SX-KD |
216 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường nối từ đường Võ Văn Kiệt đến điểm giao cắt giữa đường dẫn nút giao phía Nam Quốc lộ 18 với đường Võ Nguyên Giáp | - | 3.063.000 | 2.286.000 | 1.724.000 | 1.332.000 | 0 | Đất SX-KD |
217 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường Võ Văn Kiệt | - | 3.063.000 | 2.286.000 | 1.724.000 | 1.332.000 | 0 | Đất SX-KD |
218 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường Võ Nguyên Giáp | - | 3.063.000 | 2.286.000 | 1.724.000 | 1.332.000 | 0 | Đất SX-KD |
219 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Quốc lộ 3 | Đoạn từ Phù Lỗ - đến hết Phù Linh (không bao gồm đường Ngô Chi Lan) | 4.550.000 | 3.398.000 | 2.562.000 | 1.980.000 | 0 | Đất SX-KD |
220 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Quốc lộ 3 | Đoạn thuộc các xã Tân Minh, Trung Giã, Hồng Kỳ - | 4.194.000 | 3.090.000 | 2.326.000 | 1.794.000 | 0 | Đất SX-KD |