STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Quốc lộ 2 | Đoạn từ Quốc Lộ 2 vào sân bay Nội Bài - | 12.650.000 | 9.614.000 | 7.590.000 | 7.015.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Quốc lộ 2 | Đoạn từ Phù Lỗ - đến hết địa phận xã Phú Minh | 14.548.000 | 10.911.000 | 8.596.000 | 7.935.000 | 0 | Đất ở |
3 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Quốc lộ 2 | Đoạn từ Phú Cường - đến hết địa phận xã Tân Dân | 14.231.000 | 10.673.000 | 8.409.000 | 7.763.000 | 0 | Đất ở |
4 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Quốc lộ 2 | Đoạn từ Quốc Lộ 2 vào sân bay Nội Bài - | 5.072.000 | 3.787.000 | 2.763.000 | 2.135.000 | 0 | Đất TM-DV |
5 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Quốc lộ 2 | Đoạn từ Phù Lỗ - đến hết địa phận xã Phú Minh | 5.963.000 | 4.453.000 | 3.249.000 | 2.510.000 | 0 | Đất TM-DV |
6 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Quốc lộ 2 | Đoạn từ Phú Cường - đến hết địa phận xã Tân Dân | 5.706.000 | 4.260.000 | 3.108.000 | 2.402.000 | 0 | Đất TM-DV |
7 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Quốc lộ 2 | Đoạn từ Quốc Lộ 2 vào sân bay Nội Bài - | 3.281.000 | 2.450.000 | 1.848.000 | 1.428.000 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Quốc lộ 2 | Đoạn từ Phù Lỗ - đến hết địa phận xã Phú Minh | 3.859.000 | 2.881.000 | 2.173.000 | 1.679.000 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Quốc lộ 2 | Đoạn từ Phú Cường - đến hết địa phận xã Tân Dân | 3.691.000 | 2.756.000 | 2.080.000 | 1.607.000 | 0 | Đất SX-KD |