STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ hết đường Tựu Liệt - đến hết địa bàn huyện Thanh Trì | 39.626.000 | 25.757.000 | 20.667.000 | 18.788.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ đường Ngọc Hồi đi qua Ngân hàng Nông nghiệp - đến giáp thị trấn Văn Điển | 44.822.000 | 28.686.000 | 22.952.000 | 20.827.000 | 0 | Đất ở |
3 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ đường Kim Giang qua khu tập thể quân đội 664 - đến Đình Phạm Tu | 35.078.000 | 23.503.000 | 19.811.000 | 17.297.000 | 0 | Đất ở |
4 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ đường Kim Giang - đến Trung tâm dạy nghề học viện Quốc tế | 39.626.000 | 25.757.000 | 20.667.000 | 18.788.000 | 0 | Đất ở |
5 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ đường Chiến Thắng đi qua Ban Công an xã, Ban chỉ huy Quân sự xã Tân Triều - đến Nguyễn Xiển | 64.032.000 | 37.819.000 | 31.119.000 | 27.628.000 | 0 | Đất ở |
6 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ đình Văn Điển - đến chùa Văn Điển thuộc thị trấn Văn Điển | 53.267.000 | 32.493.000 | 25.761.000 | 23.236.000 | 0 | Đất ở |
7 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ đê Sông Hồng đi xã Yên Mỹ (từ giáp đê Sông Hồng - đến hết xã Yên Mỹ) | 25.520.000 | 17.609.000 | 14.278.000 | 13.068.000 | 0 | Đất ở |
8 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ Cầu Tó - đến Cầu Hữu Hòa | 34.452.000 | 23.083.000 | 19.457.000 | 16.988.000 | 0 | Đất ở |
9 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ Cầu Hữu Hòa - đến Nhà Văn hóa xóm Cộng Hòa | 25.520.000 | 17.609.000 | 14.278.000 | 13.068.000 | 0 | Đất ở |
10 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ hết đường Tựu Liệt - đến hết địa bàn huyện Thanh Trì | 13.064.000 | 9.507.000 | 8.047.000 | 6.951.000 | 0 | Đất TM-DV |
11 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ đường Ngọc Hồi đi qua Ngân hàng Nông nghiệp - đến giáp thị trấn Văn Điển | 14.515.000 | 10.451.000 | 8.806.000 | 7.586.000 | 0 | Đất TM-DV |
12 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ đường Kim Giang qua khu tập thể quân đội 664 - đến Đình Phạm Tu | 11.612.000 | 8.565.000 | 7.261.000 | 6.286.000 | 0 | Đất TM-DV |
13 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ đường Kim Giang - đến Trung tâm dạy nghề học viện Quốc tế | 13.064.000 | 9.507.000 | 8.047.000 | 6.951.000 | 0 | Đất TM-DV |
14 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ đường Chiến Thắng đi qua Ban Công an xã, Ban chỉ huy Quân sự xã Tân Triều - đến Nguyễn Xiển | 22.770.000 | 14.490.000 | 11.592.000 | 10.626.000 | 0 | Đất TM-DV |
15 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ đình Văn Điển - đến chùa Văn Điển thuộc thị trấn Văn Điển | 17.418.000 | 12.266.000 | 10.228.000 | 8.779.000 | 0 | Đất TM-DV |
16 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ đê Sông Hồng đi xã Yên Mỹ (từ giáp đê Sông Hồng - đến hết xã Yên Mỹ) | 7.841.000 | 5.041.000 | 2.821.000 | 2.510.000 | 0 | Đất TM-DV |
17 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ Cầu Tó - đến Cầu Hữu Hòa | 11.405.000 | 8.412.000 | 7.132.000 | 6.174.000 | 0 | Đất TM-DV |
18 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ Cầu Hữu Hòa - đến Nhà Văn hóa xóm Cộng Hòa | 7.841.000 | 5.041.000 | 2.821.000 | 2.510.000 | 0 | Đất TM-DV |
19 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ đường Ngọc Hồi - đến đường Vĩnh Quỳnh - Đại Áng | 13.079.000 | 9.940.000 | 8.186.000 | 7.566.000 | 0 | Đất ở |
20 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường nối Tứ Hiệp - đến Ngũ Hiệp (đoạn qua xã Ngũ Hiệp) | 16.565.000 | 12.258.000 | 10.053.000 | 9.268.000 | 0 | Đất ở |