STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường Tả Thanh Oai | từ giáp Phan Trọng Tuệ - đến giáp rẽ vào thôn Siêu Quần) | 25.520.000 | 17.609.000 | 14.278.000 | 13.068.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường Quang Lai | đoạn từ ngã ba giao cắt Cổ Điển tại điểm đối diện trụ sở Ban chỉ huy quân sự huyện Thanh Trì, - đến ngã ba giao cắt liên xã) | 49.764.000 | 30.854.000 | 24.539.000 | 22.179.000 | 0 | Đất ở |
3 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường Phan Trọng Tuệ (đoạn qua xã Tam Hiệp, Thanh Liệt, Tả Thanh Oai) | - | 58.696.000 | 36.418.000 | 30.360.000 | 26.148.000 | 0 | Đất ở |
4 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường Nguyễn Xiển | thuộc xã Tân Triều - | 116.928.000 | 63.141.000 | 48.787.000 | 43.243.000 | 0 | Đất ở |
5 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường Nghiêm Xuân Yêm | Đoạn qua địa phận xã Tân Triều - | 116.928.000 | 63.141.000 | 48.787.000 | 43.243.000 | 0 | Đất ở |
6 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường Nghiêm Xuân Yêm | Đoạn từ Cầu Dậu - đến hết địa phận xã Thanh Liệt | 116.928.000 | 63.141.000 | 48.787.000 | 43.243.000 | 0 | Đất ở |
7 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường Nguyễn Bồ | Đường Nguyễn Bồ (đoạn từ giáp thị trấn Văn Điển - đến ngã ba tiếp giáp gom cao tốc Pháp Vân - Cầu Giẽ tại bệnh viện Nội tiết Trung ương) | 61.248.000 | 35.524.000 | 27.878.000 | 24.974.000 | 0 | Đất ở |
8 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường Nguyễn Bặc | Đường Nguyễn Bặc (đoạn từ giáp thị trấn Văn Điển - đến ngã tư giao cắt Nguyễn Bồ tại cầu Tứ Hiệp) | 58.696.000 | 36.418.000 | 30.360.000 | 26.148.000 | 0 | Đất ở |
9 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường Kim Giang | Đường Kim Giang (từ giáp quận Hoàng Mai - đến giáp đường Cầu Bươu) | 64.032.000 | 37.819.000 | 31.119.000 | 27.628.000 | 0 | Đất ở |
10 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường Vũ Lăng | Đường Vũ Lăng (Từ ngã ba giao cắt đường Nguyễn Bặc tại chùa Văn Điển - đến Ngã ba giao đường Ngũ Hiệp) | 58.696.000 | 36.418.000 | 30.360.000 | 26.148.000 | 0 | Đất ở |
11 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ hết đường Tựu Liệt - đến hết địa bàn huyện Thanh Trì | 39.626.000 | 25.757.000 | 20.667.000 | 18.788.000 | 0 | Đất ở |
12 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ đường Ngọc Hồi đi qua Ngân hàng Nông nghiệp - đến giáp thị trấn Văn Điển | 44.822.000 | 28.686.000 | 22.952.000 | 20.827.000 | 0 | Đất ở |
13 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ đường Kim Giang qua khu tập thể quân đội 664 - đến Đình Phạm Tu | 35.078.000 | 23.503.000 | 19.811.000 | 17.297.000 | 0 | Đất ở |
14 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ đường Kim Giang - đến Trung tâm dạy nghề học viện Quốc tế | 39.626.000 | 25.757.000 | 20.667.000 | 18.788.000 | 0 | Đất ở |
15 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ đường Chiến Thắng đi qua Ban Công an xã, Ban chỉ huy Quân sự xã Tân Triều - đến Nguyễn Xiển | 64.032.000 | 37.819.000 | 31.119.000 | 27.628.000 | 0 | Đất ở |
16 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ đình Văn Điển - đến chùa Văn Điển thuộc thị trấn Văn Điển | 53.267.000 | 32.493.000 | 25.761.000 | 23.236.000 | 0 | Đất ở |
17 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ đê Sông Hồng đi xã Yên Mỹ (từ giáp đê Sông Hồng - đến hết xã Yên Mỹ) | 25.520.000 | 17.609.000 | 14.278.000 | 13.068.000 | 0 | Đất ở |
18 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ Cầu Tó - đến Cầu Hữu Hòa | 34.452.000 | 23.083.000 | 19.457.000 | 16.988.000 | 0 | Đất ở |
19 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ Cầu Hữu Hòa - đến Nhà Văn hóa xóm Cộng Hòa | 25.520.000 | 17.609.000 | 14.278.000 | 13.068.000 | 0 | Đất ở |
20 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường trục chính xã Tam Hiệp | Từ đường Phan Trọng Tuệ - đến giáp sông Tô Lịch) | 44.822.000 | 28.686.000 | 22.952.000 | 20.827.000 | 0 | Đất ở |