STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Huyện Ứng Hòa | Đường 425 | Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến đầu cầu Đục Khê. | 2.478.000 | 1.958.000 | 1.588.000 | 1.473.000 | 0 | Đất TM-DV |
2 | Hà Nội | Huyện Ứng Hòa | Đường 425 | Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến đầu cầu Đục Khê. | 8.113.000 | 6.409.000 | 5.089.000 | 4.720.000 | 0 | Đất ở |
3 | Hà Nội | Huyện Ứng Hòa | Đường 425 | Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến đầu cầu Đục Khê. | 1.646.000 | 1.301.000 | 1.091.000 | 1.011.000 | 0 | Đất SX-KD |