STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Huyện Ứng Hòa | Đường 428 | Đoạn qua thị trấn: Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết địa phận thị trấn Vân Đình | 3.961.000 | 3.011.000 | 2.428.000 | 2.244.000 | 0 | Đất TM-DV |
2 | Hà Nội | Huyện Ứng Hòa | Đường 428 | Đoạn qua thị trấn: Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết địa phận thị trấn Vân Đình | 16.500.000 | 9.854.000 | 7.780.000 | 7.190.000 | 0 | Đất ở |
3 | Hà Nội | Huyện Ứng Hòa | Đường 428 | Đoạn qua thị trấn: Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết địa phận thị trấn Vân Đình | 2.563.000 | 1.948.000 | 1.624.000 | 1.501.000 | 0 | Đất SX-KD |