STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Huyện Ứng Hòa | Đường 428A | Đoạn giáp địa phận thị trấn - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa. | 3.293.000 | 2.535.000 | 2.049.000 | 1.896.000 | 0 | Đất TM-DV |
2 | Hà Nội | Huyện Ứng Hòa | Đường 428A | Đoạn giáp địa phận thị trấn - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa. | 10.780.000 | 8.301.000 | 6.566.000 | 6.076.000 | 0 | Đất ở |
3 | Hà Nội | Huyện Ứng Hòa | Đường 428A | Đoạn giáp địa phận thị trấn - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa. | 2.188.000 | 1.685.000 | 1.408.000 | 1.302.000 | 0 | Đất SX-KD |