STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Huyện Ứng Hòa | Đường 429A | Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa | 3.011.000 | 2.349.000 | 1.902.000 | 1.762.000 | 0 | Đất TM-DV |
2 | Hà Nội | Huyện Ứng Hòa | Đường 429A | Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa | 9.856.000 | 7.688.000 | 6.093.000 | 5.645.000 | 0 | Đất ở |
3 | Hà Nội | Huyện Ứng Hòa | Đường 429A | Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa | 2.000.000 | 1.560.000 | 1.306.000 | 1.210.000 | 0 | Đất SX-KD |