Trang chủ page 366
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7301 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Bát Tràng | Từ đầu làng Bát Tràng tại đoạn giáp danh địa giới Chiêm Mai - Hưng Yên - đến hết xóm 3 cuối làng Bát Tràng tại điểm giao cắt đường Giang Cao | 4.469.000 | 2.069.000 | 1.332.000 | 930.000 | 0 | Đất SX-KD |
7302 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Ỷ Lan | Đoạn từ đoạn giao đường 181 - đến đê Sông Đuống | 5.069.000 | 4.774.000 | 3.780.000 | 3.150.000 | 0 | Đất SX-KD |
7303 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Ỷ Lan | Đoạn từ Cầu vượt Phú Thụy - đến đoạn giao đường 181 | 5.069.000 | 4.774.000 | 3.780.000 | 3.150.000 | 0 | Đất SX-KD |
7304 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Kiêu Kỵ | - | 5.069.000 | 4.774.000 | 3.780.000 | 3.150.000 | 0 | Đất SX-KD |
7305 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Giáp Hải | Đoạn qua xã Đông Dư - | 5.229.000 | 5.033.000 | 3.904.000 | 3.454.000 | 0 | Đất SX-KD |
7306 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Giáp Hải | Đoạn qua xã Đa Tốn - | 5.093.000 | 4.566.000 | 3.495.000 | 2.908.000 | 0 | Đất SX-KD |
7307 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Huyện Gia Lâm | Đoạn từ giáp cuối đường Kiêu Kỵ - đến hết địa phận Hà Nội | 5.069.000 | 4.774.000 | 3.780.000 | 3.150.000 | 0 | Đất SX-KD |
7308 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Dương Đức Hiền - Quốc lộ 17 (Tỉnh lộ 181 cũ) (từ đường Ỷ Lan đến hết địa phận Hà Nội) | Từ ngã tư giao cắt đường Nguyễn Huy Nhuận - Ỷ Lan tại số nhà 240 Ỷ Lan - đến đến ngã ba giao cắt đường vào Trường đại học công nghệ Dệt may Hà Nội tại Km5+00, giáp địa phận xã Xuân Lâm, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh | 5.069.000 | 4.774.000 | 3.780.000 | 3.150.000 | 0 | Đất SX-KD |
7309 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Nguyễn Huy Nhuận - Quốc lộ 17 (Tỉnh lộ 181 cũ) (từ đường Ỷ Lan đến hết địa phận Hà Nội) | hết địa phận thị trấn Trâu Quỳ - đến Ỷ Lan | 5.069.000 | 4.774.000 | 3.780.000 | 3.150.000 | 0 | Đất SX-KD |
7310 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Nguyễn Bình - Quốc lộ 5 | - | 5.069.000 | 4.774.000 | 3.780.000 | 3.150.000 | 0 | Đất SX-KD |
7311 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Nguyễn Đức Thuận (qua xã Phú Thị, Đặng Xá) - Quốc lộ 5 | từ cuối đường Nguyễn Văn Linh - đến đường Kiên Thành | 5.069.000 | 4.774.000 | 3.780.000 | 3.150.000 | 0 | Đất SX-KD |
7312 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Đặng Phúc Thông - Quốc lộ 1 | - | 5.120.000 | 4.928.000 | 3.823.000 | 3.381.000 | 0 | Đất SX-KD |
7313 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Hà Huy Tập (đoạn qua xã Yên Viên) - Quốc lộ 1 | - | 8.387.000 | 8.090.000 | 6.636.000 | 5.972.000 | 0 | Đất SX-KD |
7314 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Huyện Gia Lâm | Tuyến đường từ Dốc Xóm 1, xã Đông Dư - đến Cụm Công nghiệp Bát Tràng | 5.212.000 | 3.891.000 | 2.986.000 | 2.308.000 | 0 | Đất SX-KD |
7315 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Huyện Gia Lâm | Tuyến đường từ giao với đường Nguyễn Đức Thuận - đến Dự án cảng thông quan nội địa | 8.944.000 | 6.440.000 | 5.677.000 | 4.891.000 | 0 | Đất SX-KD |
7316 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Trung Thành | Từ ngã ba giao cắt đường Nguyễn Đức Thuận - cạnh Ngân hàng NN&PTNN huyện Gia Lâm tại thôn Vàng, xã Cổ Bi - đến ngã ba giao cắt tại khu Đìa 1, thôn Vàng, xã Cổ Bi | 9.216.000 | 6.636.000 | 5.850.000 | 5.040.000 | 0 | Đất SX-KD |
7317 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Lý Thánh Tông (đoạn qua xã Đông Dư) | - | 10.136.000 | 7.683.000 | 6.435.000 | 5.794.000 | 0 | Đất SX-KD |
7318 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Nam đê Sông Đuống - Đoạn đường ngoài đê | từ cầu Phù Đổng - đến hết địa phận xã Cổ Bi | 5.242.000 | 3.670.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | 0 | Đất SX-KD |
7319 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Nam đê Sông Đuống - Đoạn đường trong đê | từ cầu Phù Đổng - đến hết địa phận xã Cổ Bi | 5.871.000 | 4.110.000 | 2.867.000 | 2.293.000 | 0 | Đất SX-KD |
7320 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường đê Sông Hồng - Đoạn đường ngoài đê | - | 7.373.000 | 5.437.000 | 4.824.000 | 4.176.000 | 0 | Đất SX-KD |