STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Hà Huy Tập (đoạn qua xã Yên Viên) - Quốc lộ 1 | - | 49.486.000 | 33.155.000 | 26.748.000 | 24.402.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Huyện Gia Lâm | Tuyến đường từ Dốc Xóm 1, xã Đông Dư - đến Cụm Công nghiệp Bát Tràng | 20.300.000 | 14.007.000 | 11.358.000 | 10.395.000 | 0 | Đất ở |
3 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Huyện Gia Lâm | Tuyến đường từ giao với đường Nguyễn Đức Thuận - đến Dự án cảng thông quan nội địa | 43.500.000 | 27.840.000 | 23.315.000 | 20.213.000 | 0 | Đất ở |
4 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Trung Thành | Từ ngã ba giao cắt đường Nguyễn Đức Thuận - cạnh Ngân hàng NN&PTNN huyện Gia Lâm tại thôn Vàng, xã Cổ Bi - đến ngã ba giao cắt tại khu Đìa 1, thôn Vàng, xã Cổ Bi | 44.822.000 | 28.686.000 | 24.024.000 | 20.827.000 | 0 | Đất ở |
5 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Lý Thánh Tông (đoạn qua xã Đông Dư) | - | 49.300.000 | 31.552.000 | 26.425.000 | 22.908.000 | 0 | Đất ở |
6 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Nam đê Sông Đuống - Đoạn đường ngoài đê | từ cầu Phù Đổng - đến hết địa phận xã Cổ Bi | 23.200.000 | 16.008.000 | 12.980.000 | 11.880.000 | 0 | Đất ở |
7 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Nam đê Sông Đuống - Đoạn đường trong đê | từ cầu Phù Đổng - đến hết địa phận xã Cổ Bi | 25.984.000 | 17.929.000 | 14.538.000 | 13.306.000 | 0 | Đất ở |
8 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường đê Sông Hồng - Đoạn đường ngoài đê | - | 31.320.000 | 20.984.000 | 17.688.000 | 15.444.000 | 0 | Đất ở |
9 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường đê Sông Hồng - Đoạn đường trong đê | - | 35.078.000 | 23.503.000 | 19.811.000 | 17.297.000 | 0 | Đất ở |
10 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Cổ Bi | dốc Hội - giáp thị trấn Trâu Quỳ | 44.822.000 | 28.686.000 | 24.024.000 | 20.827.000 | 0 | Đất ở |
11 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Bát Khối | - | 17.400.000 | 10.788.000 | 8.580.000 | 7.755.000 | 0 | Đất ở |
12 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường gom Cầu Thanh Trì địa phận xã Đông Dư | - | 30.531.000 | 20.761.000 | 17.593.000 | 15.345.000 | 0 | Đất ở |
13 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Quốc lộ 1B | Từ Cầu Thanh Trì đi Lạng Sơn - | 64.032.000 | 37.819.000 | 31.119.000 | 27.628.000 | 0 | Đất ở |
14 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Quốc lộ 5 | Đường Nguyễn Văn Linh Đoạn qua xã Cổ Bi - | 64.032.000 | 37.819.000 | 31.119.000 | 27.628.000 | 0 | Đất ở |
15 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Quốc lộ 5 | Đường Nguyễn Đức Thuận đoạn qua xã Cổ Bi - | 64.032.000 | 37.819.000 | 31.119.000 | 27.628.000 | 0 | Đất ở |
16 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Thuận An - Thị trấn Trâu Quỳ | Từ ngã ba giao cắt phố Nguyễn Mậu Tài - cạnh trụ sở mới của UBND huyện Gia Lâm - đến Ngã ba giao cắt phố Thành Trung - cạnh lô đất đấu giá CT2 Handico, tại khu 31 ha, thị trấn Trâu Quỳ | 53.100.000 | 31.329.000 | 24.255.000 | 21.780.000 | 0 | Đất ở |
17 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Thành Trung - Thị trấn Trâu Quỳ | Từ giao cắt ngã ba Ngô Xuân Quảng tại ngõ 333 - đến khu nhà ở thấp tầng Hải Phát | 53.100.000 | 31.329.000 | 24.255.000 | 21.780.000 | 0 | Đất ở |
18 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Nguyễn Mậu Tài - Thị trấn Trâu Quỳ | - | 51.920.000 | 33.748.000 | 26.620.000 | 24.200.000 | 0 | Đất ở |
19 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Nguyễn Bình - Thị trấn Trâu Quỳ | - | 61.065.000 | 36.028.000 | 27.893.000 | 25.047.000 | 0 | Đất ở |
20 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Lý Thánh Tông - Thị trấn Trâu Quỳ | - | 56.050.000 | 38.675.000 | 30.828.000 | 28.215.000 | 0 | Đất ở |