STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Bắc Sơn | Ông Ích Khiêm - Ngọc Hà | 299.744.000 | 146.875.000 | 111.743.000 | 97.417.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Bắc Sơn | Đường Độc Lập - Hoàng Diệu | 402.288.000 | 191.087.000 | 144.203.000 | 124.976.000 | 0 | Đất ở |
3 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Bắc Sơn | Ông Ích Khiêm - Ngọc Hà | 103.147.000 | 50.542.000 | 37.993.000 | 33.122.000 | 0 | Đất TM - DV |
4 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Bắc Sơn | Đường Độc Lập - Hoàng Diệu | 138.434.000 | 65.756.000 | 49.029.000 | 42.492.000 | 0 | Đất TM - DV |
5 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Bắc Sơn | Ông Ích Khiêm - Ngọc Hà | 103.147.000 | 50.542.000 | 37.993.000 | 33.122.000 | 0 | Đất SX - KD |
6 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Bắc Sơn | Đường Độc Lập - Hoàng Diệu | 138.434.000 | 65.756.000 | 49.029.000 | 42.492.000 | 0 | Đất SX - KD |