STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Cao Bá Quát | Đầu đường - Cuối đường | 205.088.000 | 104.595.000 | 80.376.000 | 70.574.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Cao Bá Quát | Đầu đường - Cuối đường | 70.574.000 | 35.993.000 | 27.328.000 | 23.995.000 | 0 | Đất TM - DV |
3 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Cao Bá Quát | Đầu đường - Cuối đường | 70.574.000 | 35.993.000 | 27.328.000 | 23.995.000 | 0 | Đất SX - KD |