STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Châu Long | Đầu đường - Cuối đường | 178.976.000 | 93.068.000 | 71.854.000 | 63.300.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Châu Long | Đầu đường - Cuối đường | 61.589.000 | 32.026.000 | 24.430.000 | 21.522.000 | 0 | Đất TM - DV |
3 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Châu Long | Đầu đường - Cuối đường | 61.589.000 | 32.026.000 | 24.430.000 | 21.522.000 | 0 | Đất SX - KD |