STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Chu Văn An | Đầu đường - Cuối đường | 347.072.000 | 168.330.000 | 127.728.000 | 111.140.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Chu Văn An | Đầu đường - Cuối đường | 119.434.000 | 57.925.000 | 43.427.000 | 37.787.000 | 0 | Đất TM - DV |
3 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Chu Văn An | Đầu đường - Cuối đường | 119.434.000 | 57.925.000 | 43.427.000 | 37.787.000 | 0 | Đất SX - KD |