STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Chùa Một Cột | Đầu đường - Cuối đường | 315.520.000 | 153.027.000 | 116.116.000 | 101.036.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Chùa Một Cột | Đầu đường - Cuối đường | 108.576.000 | 52.659.000 | 39.479.000 | 34.352.000 | 0 | Đất TM - DV |
3 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Chùa Một Cột | Đầu đường - Cuối đường | 108.576.000 | 52.659.000 | 39.479.000 | 34.352.000 | 0 | Đất SX - KD |