STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Cửa Bắc | Phạm Hồng Thái - Cuối đường | 185.368.000 | 96.391.000 | 74.420.000 | 65.560.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Cửa Bắc | Phan Đình Phùng - Phạm Hồng Thái | 212.976.000 | 108.618.000 | 83.468.000 | 73.289.000 | 0 | Đất ở |
3 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Cửa Bắc | Phạm Hồng Thái - Cuối đường | 63.788.000 | 33.170.000 | 25.303.000 | 22.291.000 | 0 | Đất TM - DV |
4 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Cửa Bắc | Phan Đình Phùng - Phạm Hồng Thái | 73.289.000 | 37.377.000 | 28.379.000 | 24.918.000 | 0 | Đất TM - DV |
5 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Cửa Bắc | Phạm Hồng Thái - Cuối đường | 63.788.000 | 33.170.000 | 25.303.000 | 22.291.000 | 0 | Đất SX - KD |
6 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Cửa Bắc | Phan Đình Phùng - Phạm Hồng Thái | 73.289.000 | 37.377.000 | 28.379.000 | 24.918.000 | 0 | Đất SX - KD |