STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Đặng Dung | Đầu đường - Cuối đường | 211.140.000 | 107.681.000 | 82.748.000 | 72.657.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Đặng Dung | Đầu đường - Cuối đường | 72.657.000 | 37.055.000 | 28.134.000 | 24.703.000 | 0 | Đất TM - DV |
3 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Đặng Dung | Đầu đường - Cuối đường | 72.657.000 | 37.055.000 | 28.134.000 | 24.703.000 | 0 | Đất SX - KD |