STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Điện Biên Phủ | Đầu đường - Cuối đường | 425.952.000 | 202.327.000 | 152.685.000 | 132.327.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Điện Biên Phủ | Đầu đường - Cuối đường | 146.578.000 | 69.624.000 | 51.913.000 | 44.991.000 | 0 | Đất TM - DV |
3 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Điện Biên Phủ | Đầu đường - Cuối đường | 146.578.000 | 69.624.000 | 51.913.000 | 44.991.000 | 0 | Đất SX - KD |